Thống kê XSMB Ngày 30/05/2023 - Thống kê Kết Quả XSMB Thứ 3
Thống kê XSMB ngày 30/05/2023 Thứ 3 hôm nay với những con lô mới nhất được phân tích trong 90 ngày gần nhất. Thống kê kết quả xổ số miền Bắc cập nhật nhanh nhất chỉ có tại Xổ Số Cát Tường.
Mã | 10SL 12SL 1SL 2SL 5SL 6SL |
ĐB | 85867 |
G1 | 98338 |
G2 | 10638 56467 |
G3 | 71926 87565 57336 56415 07553 67042 |
G4 | 6742 1749 8665 0992 |
G5 | 0594 4871 7149 8937 3123 4242 |
G6 | 948 191 615 |
G7 | 78 91 21 34 |
Đầu | Lô tô |
0 | - |
1 | 15, 15 |
2 | 26, 23, 21 |
3 | 38, 38, 36, 37, 34 |
4 | 42, 42, 49, 49, 42, 48 |
5 | 53 |
6 | 67, 67, 65, 65 |
7 | 71, 78 |
8 | - |
9 | 92, 94, 91, 91 |
Thống kê XSMB ngày 30/05/2023 Thứ 3 hôm nay với những con lô mới nhất được phân tích trong 90 ngày gần nhất. Thống kê kết quả xổ số miền Bắc cập nhật nhanh nhất chỉ có tại Xổ Số Cát Tường.
Thứ Ngày | Sớ đầu - G.7 | Sớ đuôi - G.ĐB |
Thứ 2, 29/05/2023 | 78, 91, 21, 34 | 85867 |
Chủ Nhật, 28/05/2023 | 71, 50, 32, 80 | 79459 |
Thứ 7, 27/05/2023 | 76, 31, 54, 45 | 96237 |
Thứ 6, 26/05/2023 | 53, 31, 11, 03 | 36191 |
Thứ 5, 25/05/2023 | 67, 74, 96, 89 | 20319 |
Thứ 4, 24/05/2023 | 80, 87, 95, 63 | 19966 |
Thứ 3, 23/05/2023 | 61, 27, 17, 44 | 95972 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
G8 | 50 | 15 | 45 |
G7 | 453 | 398 | 988 |
G6 | 9927 2176 1003 | 1269 6300 3681 | 8499 1319 0526 |
G5 | 8051 | 1865 | 0332 |
G4 | 67589 09910 66017 14590 01912 81722 52246 | 49894 90856 89313 97588 98120 28011 37641 | 06419 30902 63646 59799 76404 38635 01988 |
G3 | 66390 40716 | 31700 03744 | 14122 59503 |
G2 | 87280 | 48322 | 36933 |
G1 | 58068 | 59352 | 86591 |
ĐB | 124399 | 526934 | 031619 |
Đầu | Lô tô TPHCM |
0 | 03 |
1 | 10, 17, 12, 16 |
2 | 27, 22 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 50, 53, 51 |
6 | 68 |
7 | 76 |
8 | 89, 80 |
9 | 90, 90, 99 |
Đầu | Lô tô Đồng Tháp |
0 | 00, 00 |
1 | 15, 13, 11 |
2 | 20, 22 |
3 | 34 |
4 | 41, 44 |
5 | 56, 52 |
6 | 69, 65 |
7 | - |
8 | 81, 88 |
9 | 98, 94 |
Đầu | Lô tô Cà Mau |
0 | 02, 04, 03 |
1 | 19, 19, 19 |
2 | 26, 22 |
3 | 32, 35, 33 |
4 | 45, 46 |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 88, 88 |
9 | 99, 99, 91 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu | Lô tô Huế |
0 | 02, 05 |
1 | 13, 10, 12 |
2 | 29, 20 |
3 | 36 |
4 | 48 |
5 | 55, 52 |
6 | 61, 67 |
7 | 71, 74 |
8 | 86, 88, 85 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Phú Yên |
0 | 03, 04, 00 |
1 | 14, 15 |
2 | 25, 28, 27 |
3 | 31 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 74 |
8 | 86, 82, 80 |
9 | 90, 97, 96 |
|
|
|
|
|
|
Jackpot Mega 6/45 ước tính, ngày quay thưởng tiếp theo: Thứ Tư, 31-05-2023
13.230.312.000đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot | 0 | 13.230.312.000 | |
Giải nhất | 22 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 921 | 300.000 | |
Giải ba | 14312 | 30.000 |
Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
38.990.916.300 đ
Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3.509.591.950 đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 38.990.916.300 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.509.591.950 | |
Giải nhất | 15 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 679 | 500.000 | |
Giải ba | 12314 | 50.000 |
Các con số dự thưởng phải trùng khớp với số kết quả theo đúng thứ tự
G1 | 0023 |
G2 | 5815 9073 |
G3 | 1072 8769 9420 |
KK1 | 023 |
KK2 | 23 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0023 | D | 9420 |
B | 1072 | E | 5815 |
C | 8769 | G | 9073 |
Kỳ quay thưởng: #00619 | |
G1 | 784 805 |
G2 | 895 374 490 569 |
G3 | 726 577 583 935 480 720 |
KK | 439 583 605 818 320 063 906 486 |
Điện toán 6x36 Thứ Bảy, 27-05-2023 | |||||
03 | 11 | 12 | 25 | 29 | 35 |
Điện toán 123 Thứ Hai, 29-05-2023 | ||
8 | 30 | 650 |
Xổ số thần tài Thứ Hai, 29-05-2023 |
1835 |