
Xổ số miền Bắc thứ tư – XSMB Thứ 4 – SXMB Thu 4
Mã | 10ZR 13ZR 15ZR 1ZR 7ZR 9ZR |
ĐB | 93447 |
G.1 | 71106 |
G.2 | 67705 00384 |
G.3 | 67673 22611 18030 35885 62710 86306 |
G.4 | 7621 1221 9671 5497 |
G.5 | 2608 8234 3524 0541 6323 6518 |
G.6 | 043 466 205 |
G.7 | 56 28 22 74 |
Loto miền Bắc 27/09/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 06 ,05 ,06 ,08 ,05 |
1 | 11 ,10 ,18 |
2 | 21 ,21 ,24 ,23 ,28 ,22 |
3 | 30 ,34 |
4 | 47 ,41 ,43 |
5 | 56 |
6 | 66 |
7 | 73 ,71 ,74 |
8 | 84 ,85 |
9 | 97 |
Quảng cáo
Mã | 10YA 13YA 14YA 5YA 8YA 9YA |
ĐB | 40303 |
G.1 | 10239 |
G.2 | 54210 50718 |
G.3 | 43807 58233 34307 28734 80115 71208 |
G.4 | 5730 3813 6767 5531 |
G.5 | 0634 0364 2201 3711 5086 0814 |
G.6 | 393 729 536 |
G.7 | 22 23 91 75 |
Loto miền Bắc 20/09/2023
Quảng cáo
Mã | 13YH 15YH 1YH 2YH 4YH 9YH |
ĐB | 56650 |
G.1 | 37406 |
G.2 | 50515 25911 |
G.3 | 41234 89462 16592 53472 18697 36227 |
G.4 | 3240 6790 0262 3750 |
G.5 | 3676 9266 7549 9781 1704 3680 |
G.6 | 405 446 442 |
G.7 | 49 45 59 21 |
Loto miền Bắc 13/09/2023
Mã | 15YR 1YR 3YR 5YR 7YR 8YR |
ĐB | 15269 |
G.1 | 98469 |
G.2 | 58959 81886 |
G.3 | 32925 78517 82116 72574 29546 87724 |
G.4 | 1861 3124 4876 0278 |
G.5 | 8305 8781 9304 5924 8293 4248 |
G.6 | 989 746 484 |
G.7 | 95 32 01 30 |
Loto miền Bắc 06/09/2023
Mã | 10XA 11XA 14XA 17XA 2XA 3XA 4XA 9XA |
ĐB | 76551 |
G.1 | 15711 |
G.2 | 12428 67802 |
G.3 | 34939 72484 06815 67171 03982 08356 |
G.4 | 7737 0624 4241 6756 |
G.5 | 8203 1352 5226 3071 4097 1274 |
G.6 | 709 496 393 |
G.7 | 00 27 68 72 |
Loto miền Bắc 30/08/2023
Mã | 11XH 15XH 3XH 4XH 6XH 8XH |
ĐB | 63734 |
G.1 | 45494 |
G.2 | 74300 57480 |
G.3 | 57250 51369 51721 60449 00331 55553 |
G.4 | 7387 8262 6972 9100 |
G.5 | 3563 9418 2317 8957 6724 9771 |
G.6 | 171 830 879 |
G.7 | 37 58 14 68 |
Loto miền Bắc 23/08/2023
Mã | 11XR 13XR 16XR 17XR 20XR 6XR 7XR 9XR |
ĐB | 82019 |
G.1 | 43465 |
G.2 | 91437 12598 |
G.3 | 83059 00178 30317 20179 38840 16159 |
G.4 | 3508 8312 3501 8338 |
G.5 | 3555 4951 9028 0873 9468 0574 |
G.6 | 672 517 797 |
G.7 | 53 92 39 48 |
Loto miền Bắc 16/08/2023
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |