
Xổ số miền Bắc thứ năm – XSMB Thứ 5 – SXMB Thu 5
Mã | 11ZQ 15ZQ 1ZQ 2ZQ 3ZQ 6ZQ |
ĐB | 11698 |
G.1 | 77996 |
G.2 | 44386 48900 |
G.3 | 50556 02023 73169 91188 39404 88068 |
G.4 | 2092 6143 0736 5575 |
G.5 | 9078 8697 7078 5622 3662 5048 |
G.6 | 924 443 417 |
G.7 | 61 16 20 84 |
Loto miền Bắc 28/09/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 00 ,04 |
1 | 17 ,16 |
2 | 23 ,22 ,24 ,20 |
3 | 36 |
4 | 43 ,48 ,43 |
5 | 56 |
6 | 69 ,68 ,62 ,61 |
7 | 75 ,78 ,78 |
8 | 86 ,88 ,84 |
9 | 98 ,96 ,92 ,97 |
Quảng cáo
Mã | 12ZY 13ZY 2ZY 6ZY 7ZY 9ZY |
ĐB | 52566 |
G.1 | 34841 |
G.2 | 51527 93225 |
G.3 | 11728 25151 80780 49217 55120 57854 |
G.4 | 0466 4980 0563 6846 |
G.5 | 6189 5380 9292 6703 4758 9247 |
G.6 | 104 794 694 |
G.7 | 64 63 21 91 |
Loto miền Bắc 21/09/2023
Quảng cáo
Mã | 10YG 14YG 2YG 3YG 5YG 8YG |
ĐB | 59722 |
G.1 | 39954 |
G.2 | 82710 03209 |
G.3 | 78624 32001 43234 62757 70781 81883 |
G.4 | 8076 8791 9056 0768 |
G.5 | 6452 1096 3635 6305 6223 8703 |
G.6 | 457 589 380 |
G.7 | 92 33 70 38 |
Loto miền Bắc 14/09/2023
Mã | 13YQ 14YQ 15YQ 1YQ 4YQ 9YQ |
ĐB | 49956 |
G.1 | 86503 |
G.2 | 30149 91295 |
G.3 | 79898 88109 48412 53869 38343 84577 |
G.4 | 7509 5019 9362 1933 |
G.5 | 0559 2748 4246 4497 3950 1919 |
G.6 | 057 038 963 |
G.7 | 48 12 14 78 |
Loto miền Bắc 07/09/2023
Mã | 13YZ 14YZ 15YZ 2YZ 7YZ 9YZ |
ĐB | 73040 |
G.1 | 49951 |
G.2 | 45966 86381 |
G.3 | 41593 00092 86954 84340 47439 63862 |
G.4 | 2848 7645 3439 0211 |
G.5 | 1304 4480 3555 3946 5126 3834 |
G.6 | 166 251 788 |
G.7 | 52 05 29 62 |
Loto miền Bắc 31/08/2023
Mã | 12XG 15XG 2XG 4XG 6XG 7XG |
ĐB | 57973 |
G.1 | 56968 |
G.2 | 14617 65709 |
G.3 | 80552 37370 15250 20440 22904 77493 |
G.4 | 7257 1247 1466 9018 |
G.5 | 2216 9070 9700 0651 3860 3967 |
G.6 | 696 165 515 |
G.7 | 58 49 66 44 |
Loto miền Bắc 24/08/2023
Mã | 10XQ 14XQ 15XQ 1XQ 2XQ 3XQ |
ĐB | 79186 |
G.1 | 32553 |
G.2 | 79391 52920 |
G.3 | 32912 94584 36898 31073 20915 87443 |
G.4 | 6367 7030 0053 1383 |
G.5 | 1857 3180 1684 1177 1109 8748 |
G.6 | 715 727 370 |
G.7 | 30 98 35 47 |
Loto miền Bắc 17/08/2023
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |