
Xổ số miền Bắc thứ sáu – XSMB Thứ 6 – SXMB Thu 6
Mã | 18ZP 1ZP 3ZP 4ZP 5ZP 6ZP 7ZP 9ZP |
ĐB | 07044 |
G.1 | 88675 |
G.2 | 45097 40581 |
G.3 | 45021 76164 14457 24067 57789 44804 |
G.4 | 7218 1041 6089 3633 |
G.5 | 8752 2066 9926 1433 2605 2330 |
G.6 | 109 055 432 |
G.7 | 79 88 59 19 |
Loto miền Bắc 29/09/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 04 ,05 ,09 |
1 | 18 ,19 |
2 | 21 ,26 |
3 | 33 ,33 ,30 ,32 |
4 | 44 ,41 |
5 | 57 ,52 ,55 ,59 |
6 | 64 ,67 ,66 |
7 | 75 ,79 |
8 | 81 ,89 ,89 ,88 |
9 | 97 |
Quảng cáo
Mã | 12ZX 15ZX 3ZX 6ZX 7ZX 8ZX |
ĐB | 22714 |
G.1 | 66480 |
G.2 | 36490 79715 |
G.3 | 56683 54921 79449 80550 24952 86607 |
G.4 | 8307 1435 0484 0941 |
G.5 | 1863 0675 5349 9969 1503 4197 |
G.6 | 826 983 510 |
G.7 | 80 00 67 31 |
Loto miền Bắc 22/09/2023
Quảng cáo
Mã | 10YF 13YF 14YF 19YF 1YF 3YF 7YF 8YF |
ĐB | 13720 |
G.1 | 08293 |
G.2 | 39853 99463 |
G.3 | 40902 18299 67472 71197 09602 98672 |
G.4 | 6266 7877 7531 1382 |
G.5 | 8533 8041 0107 1775 2242 9568 |
G.6 | 692 139 713 |
G.7 | 00 90 14 61 |
Loto miền Bắc 15/09/2023
Mã | 10YP 2YP 4YP 6YP 8YP 9YP |
ĐB | 13676 |
G.1 | 24740 |
G.2 | 56012 32207 |
G.3 | 50515 81421 34783 31017 30582 37899 |
G.4 | 3520 0313 6597 2690 |
G.5 | 5491 7633 7787 7739 0294 9275 |
G.6 | 594 073 755 |
G.7 | 25 94 51 23 |
Loto miền Bắc 08/09/2023
Mã | 11YX 14YX 15YX 1YX 4YX 8YX |
ĐB | 61379 |
G.1 | 79008 |
G.2 | 07854 80318 |
G.3 | 48527 90784 13121 89610 34437 47431 |
G.4 | 7099 6773 7723 6743 |
G.5 | 4050 1687 2692 4187 1868 4573 |
G.6 | 559 179 626 |
G.7 | 43 54 36 09 |
Loto miền Bắc 01/09/2023
Mã | 11XF 13XF 14XF 1XF 2XF 7XF |
ĐB | 82843 |
G.1 | 23348 |
G.2 | 35123 01009 |
G.3 | 95487 27274 39984 74122 89308 11685 |
G.4 | 3680 4811 8994 5884 |
G.5 | 7430 2751 5603 5010 0572 4760 |
G.6 | 220 037 782 |
G.7 | 52 11 96 49 |
Loto miền Bắc 25/08/2023
Mã | 10XP 11XP 14XP 1XP 2XP 9XP |
ĐB | 47887 |
G.1 | 39986 |
G.2 | 56065 51191 |
G.3 | 82359 53855 74736 59020 42647 64818 |
G.4 | 1199 2768 7762 8443 |
G.5 | 3913 6365 2559 9605 0489 5429 |
G.6 | 817 684 758 |
G.7 | 82 65 04 85 |
Loto miền Bắc 18/08/2023
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |