
Xổ số miền Bắc thứ bảy – XSMB Thứ 7 – SXMB Thu 7
Mã | 13ZN 14ZN 1ZN 2ZN 5ZN 6ZN |
ĐB | 19237 |
G.1 | 00802 |
G.2 | 69062 73744 |
G.3 | 28668 67174 14711 13617 46011 10279 |
G.4 | 6557 5429 6415 1454 |
G.5 | 4316 2144 6966 9860 8112 4610 |
G.6 | 104 844 320 |
G.7 | 79 71 38 53 |
Loto miền Bắc 30/09/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 02 ,04 |
1 | 11 ,17 ,11 ,15 ,16 ,12 ,10 |
2 | 29 ,20 |
3 | 37 ,38 |
4 | 44 ,44 ,44 |
5 | 57 ,54 ,53 |
6 | 62 ,68 ,66 ,60 |
7 | 74 ,79 ,79 ,71 |
8 | |
9 |
Quảng cáo
Mã | 12ZV 13ZV 1ZV 3ZV 4ZV 8ZV |
ĐB | 76922 |
G.1 | 99878 |
G.2 | 60050 42231 |
G.3 | 70197 24029 17888 42024 71288 33727 |
G.4 | 5488 9596 2292 3714 |
G.5 | 9571 7953 2680 0653 6341 3334 |
G.6 | 075 832 375 |
G.7 | 92 42 40 10 |
Loto miền Bắc 23/09/2023
Quảng cáo
Mã | 10YE 12YE 15YE 1YE 5YE 8YE |
ĐB | 11724 |
G.1 | 98298 |
G.2 | 19917 53982 |
G.3 | 09894 85689 21669 68513 50670 77330 |
G.4 | 1580 7154 6751 2983 |
G.5 | 7989 0174 4014 8953 5493 8885 |
G.6 | 459 607 700 |
G.7 | 95 97 40 99 |
Loto miền Bắc 16/09/2023
Mã | 10YN 12YN 14YN 4YN 5YN 8YN |
ĐB | 35252 |
G.1 | 16451 |
G.2 | 69969 18026 |
G.3 | 68810 96008 18951 03293 30814 22188 |
G.4 | 3595 6413 8291 8579 |
G.5 | 4729 1428 1299 1711 8069 5240 |
G.6 | 046 773 149 |
G.7 | 51 81 69 78 |
Loto miền Bắc 09/09/2023
Mã | 10YV 13YV 15YV 3YV 6YV 8YV |
ĐB | 06380 |
G.1 | 98000 |
G.2 | 99597 53685 |
G.3 | 34586 78688 64779 57124 13835 11414 |
G.4 | 5991 0633 8196 3616 |
G.5 | 9491 9707 7686 3397 8542 6448 |
G.6 | 325 892 195 |
G.7 | 09 36 54 76 |
Loto miền Bắc 02/09/2023
Mã | 10XE 15XE 1XE 5XE 8XE 9XE |
ĐB | 94958 |
G.1 | 14322 |
G.2 | 80180 84096 |
G.3 | 70572 36382 84142 28319 88165 18514 |
G.4 | 0285 0744 3575 6736 |
G.5 | 6297 5315 2962 6659 9097 4106 |
G.6 | 276 334 807 |
G.7 | 70 87 18 91 |
Loto miền Bắc 26/08/2023
Mã | 15XN 2XN 3XN 4XN 7XN 8XN |
ĐB | 41830 |
G.1 | 58636 |
G.2 | 39233 73088 |
G.3 | 83499 22605 66773 03676 14024 53087 |
G.4 | 8251 9769 4793 3428 |
G.5 | 5831 8539 9311 2736 0545 8043 |
G.6 | 962 034 537 |
G.7 | 70 71 15 86 |
Loto miền Bắc 19/08/2023
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |