
Kết quả xổ số miền Bắc – XSMB - SXMB
Mã | 11PQ 14PQ 15PQ 2PQ 3PQ 6PQ |
ĐB | 48657 |
G.1 | 92279 |
G.2 | 26169 82385 |
G.3 | 98841 13954 79256 94604 99283 70785 |
G.4 | 1952 2895 1644 0040 |
G.5 | 0056 2149 4349 9152 6702 9706 |
G.6 | 946 859 135 |
G.7 | 72 04 96 01 |
Loto miền Bắc 24/03/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 04 ,02 ,06 ,04 ,01 |
1 | |
2 | |
3 | 35 |
4 | 41 ,44 ,40 ,49 ,49 ,46 |
5 | 57 ,54 ,56 ,52 ,56 ,52 ,59 |
6 | 69 |
7 | 79 ,72 |
8 | 85 ,83 ,85 |
9 | 95 ,96 |
Quảng cáo
Mã | 10PR 12PR 15PR 3PR 6PR 9PR |
ĐB | 45483 |
G.1 | 75836 |
G.2 | 51256 95469 |
G.3 | 48390 14974 09605 98957 76070 37554 |
G.4 | 0178 8464 7318 4497 |
G.5 | 4361 8794 1660 2984 2372 1407 |
G.6 | 191 984 646 |
G.7 | 46 34 28 91 |
Loto miền Bắc 23/03/2023
Quảng cáo
Mã | 10PS 11PS 19PS 2PS 3PS 6PS 8PS 9PS |
ĐB | 08798 |
G.1 | 75337 |
G.2 | 28963 26229 |
G.3 | 39544 19950 42567 81097 15774 11622 |
G.4 | 1142 2860 5468 4869 |
G.5 | 8457 1226 2904 5946 4619 0294 |
G.6 | 613 479 357 |
G.7 | 16 56 29 44 |
Loto miền Bắc 22/03/2023
Mã | 12PT 14PT 2PT 5PT 8PT 9PT |
ĐB | 81664 |
G.1 | 40033 |
G.2 | 18931 74834 |
G.3 | 84351 11200 19833 22886 94162 32936 |
G.4 | 2426 4054 2848 1715 |
G.5 | 7368 9863 8037 9985 1320 5112 |
G.6 | 657 518 832 |
G.7 | 61 09 39 59 |
Loto miền Bắc 21/03/2023
Mã | 14PU 1PU 2PU 3PU 4PU 8PU |
ĐB | 24192 |
G.1 | 24877 |
G.2 | 69360 66583 |
G.3 | 07529 77038 85099 32290 94963 23842 |
G.4 | 6979 7304 7041 4748 |
G.5 | 6909 5405 4710 9722 2752 1632 |
G.6 | 617 012 182 |
G.7 | 29 54 10 42 |
Loto miền Bắc 20/03/2023
Mã | 14PV 15PV 1PV 2PV 6PV 8PV |
ĐB | 86903 |
G.1 | 51904 |
G.2 | 86833 22870 |
G.3 | 85621 16256 18746 84156 68556 38891 |
G.4 | 3826 9033 6756 8348 |
G.5 | 9234 5163 4061 7108 1862 5943 |
G.6 | 562 892 334 |
G.7 | 04 72 23 96 |
Loto miền Bắc 19/03/2023
Mã | 10PX 11PX 14PX 3PX 6PX 9PX |
ĐB | 57570 |
G.1 | 25444 |
G.2 | 05260 51308 |
G.3 | 14099 69326 17323 52596 06495 47274 |
G.4 | 1522 2679 3931 2502 |
G.5 | 2734 6503 6147 0437 5088 0227 |
G.6 | 897 979 581 |
G.7 | 44 97 13 93 |
Loto miền Bắc 18/03/2023
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |