
Kết quả xổ số miền Bắc – XSMB - SXMB
Mã | 13ZN 14ZN 1ZN 2ZN 5ZN 6ZN |
ĐB | 19237 |
G.1 | 00802 |
G.2 | 69062 73744 |
G.3 | 28668 67174 14711 13617 46011 10279 |
G.4 | 6557 5429 6415 1454 |
G.5 | 4316 2144 6966 9860 8112 4610 |
G.6 | 104 844 320 |
G.7 | 79 71 38 53 |
Loto miền Bắc 30/09/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 02 ,04 |
1 | 11 ,17 ,11 ,15 ,16 ,12 ,10 |
2 | 29 ,20 |
3 | 37 ,38 |
4 | 44 ,44 ,44 |
5 | 57 ,54 ,53 |
6 | 62 ,68 ,66 ,60 |
7 | 74 ,79 ,79 ,71 |
8 | |
9 |
Quảng cáo
Mã | 18ZP 1ZP 3ZP 4ZP 5ZP 6ZP 7ZP 9ZP |
ĐB | 07044 |
G.1 | 88675 |
G.2 | 45097 40581 |
G.3 | 45021 76164 14457 24067 57789 44804 |
G.4 | 7218 1041 6089 3633 |
G.5 | 8752 2066 9926 1433 2605 2330 |
G.6 | 109 055 432 |
G.7 | 79 88 59 19 |
Loto miền Bắc 29/09/2023
Quảng cáo
Mã | 11ZQ 15ZQ 1ZQ 2ZQ 3ZQ 6ZQ |
ĐB | 11698 |
G.1 | 77996 |
G.2 | 44386 48900 |
G.3 | 50556 02023 73169 91188 39404 88068 |
G.4 | 2092 6143 0736 5575 |
G.5 | 9078 8697 7078 5622 3662 5048 |
G.6 | 924 443 417 |
G.7 | 61 16 20 84 |
Loto miền Bắc 28/09/2023
Mã | 10ZR 13ZR 15ZR 1ZR 7ZR 9ZR |
ĐB | 93447 |
G.1 | 71106 |
G.2 | 67705 00384 |
G.3 | 67673 22611 18030 35885 62710 86306 |
G.4 | 7621 1221 9671 5497 |
G.5 | 2608 8234 3524 0541 6323 6518 |
G.6 | 043 466 205 |
G.7 | 56 28 22 74 |
Loto miền Bắc 27/09/2023
Mã | 10ZS 12ZS 15ZS 4ZS 6ZS 9ZS |
ĐB | 45236 |
G.1 | 33099 |
G.2 | 92248 85832 |
G.3 | 19963 86594 04650 57903 51103 34001 |
G.4 | 9605 8174 8695 3932 |
G.5 | 1100 9835 6748 3452 5816 9380 |
G.6 | 003 883 109 |
G.7 | 34 77 84 81 |
Loto miền Bắc 26/09/2023
Mã | 11ZT 14ZT 2ZT 3ZT 6ZT 7ZT |
ĐB | 68779 |
G.1 | 71548 |
G.2 | 82470 84221 |
G.3 | 03065 37527 36975 08761 59916 52871 |
G.4 | 9605 6005 9627 8751 |
G.5 | 2897 5156 0016 2707 3603 9705 |
G.6 | 665 493 022 |
G.7 | 83 14 68 77 |
Loto miền Bắc 25/09/2023
Mã | 10ZU 12ZU 13ZU 6ZU 7ZU 9ZU |
ĐB | 62778 |
G.1 | 20839 |
G.2 | 29228 65528 |
G.3 | 22314 73466 17819 70905 97087 67176 |
G.4 | 8299 1202 0788 8971 |
G.5 | 5759 0216 3733 2360 8984 1505 |
G.6 | 067 617 701 |
G.7 | 40 44 30 51 |
Loto miền Bắc 24/09/2023
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |